Giải ĐB | 01318 |
Giải nhất | 91175 |
Giải nhì | 91903 88486 |
Giải ba | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
Giải tư | 7050 9666 8469 9034 |
Giải năm | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
Giải sáu | 716 079 746 |
Giải bảy | 12 75 56 84 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 539 |
Giải sáu | 7973 7894 0309 |
Giải năm | 7082 |
Giải tư | 92567 02106 79455 40665 37527 21091 06649 |
Giải ba | 40886 87276 |
Giải nhì | 53529 |
Giải nhất | 37791 |
Giải đặc biệt | 575375 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 608 |
Giải sáu | 6057 3759 1454 |
Giải năm | 2248 |
Giải tư | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 |
Giải ba | 64418 02100 |
Giải nhì | 75864 |
Giải nhất | 49845 |
Giải đặc biệt | 495719 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 098 |
Giải sáu | 5091 3823 8456 |
Giải năm | 4947 |
Giải tư | 00806 48975 54579 60588 47336 03537 59295 |
Giải ba | 50200 43774 |
Giải nhì | 58110 |
Giải nhất | 30574 |
Giải đặc biệt | 726660 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 3884 8703 4550 |
Giải năm | 3236 |
Giải tư | 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
Giải ba | 94343 85570 |
Giải nhì | 73730 |
Giải nhất | 51631 |
Giải đặc biệt | 241867 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 385 |
Giải sáu | 7766 3205 3465 |
Giải năm | 2599 |
Giải tư | 50199 56163 54195 27088 54048 77680 63766 |
Giải ba | 83574 90875 |
Giải nhì | 52029 |
Giải nhất | 77853 |
Giải đặc biệt | 307905 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 960 |
Bộ số thứ nhất | 03 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 19 |
Bộ số thứ tư | 24 |
Bộ số thứ năm | 31 |
Bộ số thứ sáu | 33 |
Bộ số thứ nhất | 9146 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần