Giải ĐB | 21263 |
Giải nhất | 35824 |
Giải nhì | 24610 00458 |
Giải ba | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
Giải tư | 4950 6864 4202 5350 |
Giải năm | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
Giải sáu | 995 304 403 |
Giải bảy | 77 08 05 09 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 675 |
Giải sáu | 3950 8418 1276 |
Giải năm | 8420 |
Giải tư | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 |
Giải ba | 09204 16492 |
Giải nhì | 78841 |
Giải nhất | 59855 |
Giải đặc biệt | 965658 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 7790 1792 5080 |
Giải năm | 3220 |
Giải tư | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
Giải ba | 67998 68261 |
Giải nhì | 92981 |
Giải nhất | 15282 |
Giải đặc biệt | 087126 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 9710 7752 6614 |
Giải năm | 2497 |
Giải tư | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 |
Giải ba | 09418 18326 |
Giải nhì | 45839 |
Giải nhất | 11570 |
Giải đặc biệt | 398563 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 228 |
Giải sáu | 1178 0122 3347 |
Giải năm | 0934 |
Giải tư | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
Giải ba | 95227 51672 |
Giải nhì | 83353 |
Giải nhất | 24064 |
Giải đặc biệt | 902185 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 200 |
Giải sáu | 2227 8741 5075 |
Giải năm | 1555 |
Giải tư | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải ba | 33784 77482 |
Giải nhì | 60754 |
Giải nhất | 14167 |
Giải đặc biệt | 472311 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 3012 4366 0976 |
Giải năm | 3715 |
Giải tư | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
Giải ba | 94097 77003 |
Giải nhì | 50033 |
Giải nhất | 04673 |
Giải đặc biệt | 133431 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 64 |
Bộ số thứ ba | 249 |
Bộ số thứ nhất | 6716 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần