Giải ĐB | 27364 |
Giải nhất | 85221 |
Giải nhì | 58789 29728 |
Giải ba | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Giải tư | 4241 7474 7744 3206 |
Giải năm | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Giải sáu | 642 239 625 |
Giải bảy | 63 56 55 66 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 093 |
Giải sáu | 1343 0491 1633 |
Giải năm | 1977 |
Giải tư | 28359 17388 32463 36443 42492 46980 17112 |
Giải ba | 61665 81488 |
Giải nhì | 80497 |
Giải nhất | 61875 |
Giải đặc biệt | 932708 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 3693 1233 1499 |
Giải năm | 1680 |
Giải tư | 67889 34505 72509 91706 50272 01546 55617 |
Giải ba | 35352 09579 |
Giải nhì | 14760 |
Giải nhất | 88396 |
Giải đặc biệt | 201013 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 950 |
Giải sáu | 8862 1538 9681 |
Giải năm | 9982 |
Giải tư | 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 |
Giải ba | 34782 81213 |
Giải nhì | 85439 |
Giải nhất | 58023 |
Giải đặc biệt | 623926 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 5767 3755 4376 |
Giải năm | 9644 |
Giải tư | 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
Giải ba | 68624 88549 |
Giải nhì | 82735 |
Giải nhất | 04136 |
Giải đặc biệt | 802247 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 034 |
Giải sáu | 4741 2718 1082 |
Giải năm | 7244 |
Giải tư | 12240 39893 67732 13905 33728 02517 10062 |
Giải ba | 00260 20126 |
Giải nhì | 08974 |
Giải nhất | 54369 |
Giải đặc biệt | 351600 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần