Giải ĐB | 63437 |
Giải nhất | 69177 |
Giải nhì | 52091 44029 |
Giải ba | 22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
Giải tư | 3630 3584 9481 9213 |
Giải năm | 6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
Giải sáu | 296 275 142 |
Giải bảy | 00 09 47 88 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 6034 8341 8868 |
Giải năm | 9047 |
Giải tư | 34408 62056 58152 55000 84933 26890 39191 |
Giải ba | 40585 20219 |
Giải nhì | 85130 |
Giải nhất | 43508 |
Giải đặc biệt | 473845 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 966 |
Giải sáu | 3552 1187 6186 |
Giải năm | 4954 |
Giải tư | 08038 51340 70721 00867 39542 38788 05739 |
Giải ba | 73267 36781 |
Giải nhì | 59316 |
Giải nhất | 26465 |
Giải đặc biệt | 750386 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 458 |
Giải sáu | 7086 1725 9669 |
Giải năm | 5629 |
Giải tư | 04096 36603 28798 87843 75124 50373 80199 |
Giải ba | 92124 47716 |
Giải nhì | 00110 |
Giải nhất | 15846 |
Giải đặc biệt | 701938 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 5676 8918 5293 |
Giải năm | 3486 |
Giải tư | 21720 76183 31941 28928 44709 24105 38155 |
Giải ba | 96751 30117 |
Giải nhì | 30757 |
Giải nhất | 74222 |
Giải đặc biệt | 898625 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 4877 0754 2811 |
Giải năm | 3465 |
Giải tư | 61832 27936 64503 84577 60354 92941 04461 |
Giải ba | 17179 08207 |
Giải nhì | 56683 |
Giải nhất | 72169 |
Giải đặc biệt | 545004 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 330 |
Bộ số thứ nhất | 9515 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần