Giải ĐB | 04635 |
Giải nhất | 24477 |
Giải nhì | 92504 48155 |
Giải ba | 91788 96646 01218 09416 92449 38877 |
Giải tư | 3072 3669 3689 7911 |
Giải năm | 2609 0708 1715 5013 7401 9860 |
Giải sáu | 062 672 747 |
Giải bảy | 18 30 81 19 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 219 |
Giải sáu | 4703 1018 4522 |
Giải năm | 2276 |
Giải tư | 72138 05381 78511 63678 62880 19814 26422 |
Giải ba | 79014 52010 |
Giải nhì | 30956 |
Giải nhất | 02375 |
Giải đặc biệt | 185095 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 2444 9196 0876 |
Giải năm | 2789 |
Giải tư | 16519 66571 11034 86461 24463 23873 13695 |
Giải ba | 27667 84530 |
Giải nhì | 65634 |
Giải nhất | 46433 |
Giải đặc biệt | 747077 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 268 |
Giải sáu | 5644 3480 9152 |
Giải năm | 0913 |
Giải tư | 12743 48320 23690 96463 78602 85926 12938 |
Giải ba | 57714 06821 |
Giải nhì | 50150 |
Giải nhất | 41648 |
Giải đặc biệt | 605400 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 4499 2137 6941 |
Giải năm | 9854 |
Giải tư | 02896 50280 90955 27373 71526 78758 52015 |
Giải ba | 93038 67395 |
Giải nhì | 95547 |
Giải nhất | 38173 |
Giải đặc biệt | 535590 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 621 |
Giải sáu | 5709 8570 7956 |
Giải năm | 1911 |
Giải tư | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 |
Giải ba | 09796 07925 |
Giải nhì | 59074 |
Giải nhất | 40744 |
Giải đặc biệt | 508839 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 382 |
Bộ số thứ nhất | 1704 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần