Giải ĐB | 93006 |
Giải nhất | 63474 |
Giải nhì | 19372 89850 |
Giải ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
Giải tư | 2956 7500 1273 1345 |
Giải năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
Giải sáu | 130 456 698 |
Giải bảy | 41 21 38 79 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 113 |
Giải sáu | 0616 2539 9478 |
Giải năm | 1297 |
Giải tư | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
Giải ba | 94756 82858 |
Giải nhì | 12055 |
Giải nhất | 51554 |
Giải đặc biệt | 951717 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 782 |
Giải sáu | 2311 0711 3754 |
Giải năm | 6654 |
Giải tư | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 |
Giải ba | 88675 68950 |
Giải nhì | 95719 |
Giải nhất | 77172 |
Giải đặc biệt | 208554 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 6979 1009 1966 |
Giải năm | 4199 |
Giải tư | 06073 60623 63252 98132 39103 62769 09704 |
Giải ba | 29665 55420 |
Giải nhì | 16642 |
Giải nhất | 23009 |
Giải đặc biệt | 540001 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 8562 2074 2672 |
Giải năm | 6684 |
Giải tư | 39579 49359 58674 10855 02681 60437 70969 |
Giải ba | 35102 35897 |
Giải nhì | 36148 |
Giải nhất | 51059 |
Giải đặc biệt | 214561 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 1720 5634 2114 |
Giải năm | 9250 |
Giải tư | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 |
Giải ba | 22222 38213 |
Giải nhì | 31374 |
Giải nhất | 77330 |
Giải đặc biệt | 025743 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 505 |
Bộ số thứ nhất | 8307 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần