Giải ĐB | 61019 |
Giải nhất | 08071 |
Giải nhì | 36956 43274 |
Giải ba | 19721 97735 34803 78074 14794 62461 |
Giải tư | 0372 7354 8450 3651 |
Giải năm | 0699 1868 8281 7436 7935 2913 |
Giải sáu | 118 668 234 |
Giải bảy | 80 83 70 02 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 0592 0824 5360 |
Giải năm | 4665 |
Giải tư | 14546 27093 12106 75184 75646 51575 30963 |
Giải ba | 06582 61725 |
Giải nhì | 63817 |
Giải nhất | 29704 |
Giải đặc biệt | 642929 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 287 |
Giải sáu | 2770 9495 2326 |
Giải năm | 6108 |
Giải tư | 79376 77888 63787 69636 26420 83146 80939 |
Giải ba | 37494 58181 |
Giải nhì | 29824 |
Giải nhất | 25568 |
Giải đặc biệt | 956869 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 5697 6785 1003 |
Giải năm | 5013 |
Giải tư | 48567 98783 30147 67097 86157 36957 38702 |
Giải ba | 26680 15282 |
Giải nhì | 66140 |
Giải nhất | 54856 |
Giải đặc biệt | 918392 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 453 |
Giải sáu | 4655 7143 3809 |
Giải năm | 9259 |
Giải tư | 75253 88565 19148 03012 60876 78786 39937 |
Giải ba | 77571 52521 |
Giải nhì | 33568 |
Giải nhất | 41545 |
Giải đặc biệt | 689578 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 754 |
Giải sáu | 3760 3523 8954 |
Giải năm | 9291 |
Giải tư | 56077 44299 67884 63135 19277 83318 40666 |
Giải ba | 50892 13444 |
Giải nhì | 12601 |
Giải nhất | 77460 |
Giải đặc biệt | 751246 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 979 |
Bộ số thứ nhất | 7206 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần