Giải ĐB | 01697 |
Giải nhất | 70090 |
Giải nhì | 16691 52814 |
Giải ba | 71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
Giải tư | 2224 4290 7000 1048 |
Giải năm | 3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
Giải sáu | 112 138 216 |
Giải bảy | 85 17 66 07 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 847 |
Giải sáu | 7239 3261 3420 |
Giải năm | 8577 |
Giải tư | 73165 22447 26284 89839 04010 75916 02621 |
Giải ba | 67192 65832 |
Giải nhì | 91358 |
Giải nhất | 22838 |
Giải đặc biệt | 996421 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 105 |
Giải sáu | 8045 9528 4650 |
Giải năm | 3051 |
Giải tư | 28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 |
Giải ba | 97709 01000 |
Giải nhì | 89083 |
Giải nhất | 74434 |
Giải đặc biệt | 681925 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 0365 2658 2165 |
Giải năm | 3530 |
Giải tư | 55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
Giải ba | 18501 62191 |
Giải nhì | 31794 |
Giải nhất | 94740 |
Giải đặc biệt | 833422 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 628 |
Giải sáu | 7534 1877 0320 |
Giải năm | 7427 |
Giải tư | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 |
Giải ba | 29367 43944 |
Giải nhì | 46118 |
Giải nhất | 97878 |
Giải đặc biệt | 051023 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 7186 0658 6451 |
Giải năm | 8543 |
Giải tư | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 |
Giải ba | 80540 93433 |
Giải nhì | 69183 |
Giải nhất | 61782 |
Giải đặc biệt | 242578 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 975 |
Bộ số thứ nhất | 3500 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần