Giải ĐB | 17772 |
Giải nhất | 24964 |
Giải nhì | 13999 53713 |
Giải ba | 83952 29120 46779 41277 87840 86918 |
Giải tư | 6112 9745 8719 9841 |
Giải năm | 8617 7767 9271 1429 1237 4906 |
Giải sáu | 395 891 855 |
Giải bảy | 25 83 15 17 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 8578 7966 0892 |
Giải năm | 8331 |
Giải tư | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 |
Giải ba | 68000 79585 |
Giải nhì | 10385 |
Giải nhất | 76877 |
Giải đặc biệt | 181011 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 4408 0076 0186 |
Giải năm | 4701 |
Giải tư | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 |
Giải ba | 44974 31249 |
Giải nhì | 90445 |
Giải nhất | 06007 |
Giải đặc biệt | 941821 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 277 |
Giải sáu | 9010 5670 9780 |
Giải năm | 8287 |
Giải tư | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 |
Giải ba | 30745 76396 |
Giải nhì | 46240 |
Giải nhất | 61329 |
Giải đặc biệt | 403090 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 8094 4167 7096 |
Giải năm | 6927 |
Giải tư | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
Giải ba | 21034 69586 |
Giải nhì | 77221 |
Giải nhất | 01150 |
Giải đặc biệt | 970291 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 768 |
Giải sáu | 0667 1267 3649 |
Giải năm | 2829 |
Giải tư | 46622 58431 44805 65481 32473 84415 92214 |
Giải ba | 00331 13915 |
Giải nhì | 07855 |
Giải nhất | 01257 |
Giải đặc biệt | 711311 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 1040 6079 3279 |
Giải năm | 1972 |
Giải tư | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 |
Giải ba | 27822 22238 |
Giải nhì | 30472 |
Giải nhất | 85568 |
Giải đặc biệt | 307322 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 963 |
Bộ số thứ nhất | 6954 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần