Giải ĐB | 50239 |
Giải nhất | 18777 |
Giải nhì | 50753 62864 |
Giải ba | 16731 96862 69049 55288 95452 71575 |
Giải tư | 6884 0301 9014 1040 |
Giải năm | 2311 8973 3138 4068 9350 9570 |
Giải sáu | 534 520 085 |
Giải bảy | 93 10 08 58 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 9675 5275 3309 |
Giải năm | 0279 |
Giải tư | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 |
Giải ba | 13642 77965 |
Giải nhì | 41558 |
Giải nhất | 56191 |
Giải đặc biệt | 183305 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 8641 5961 1814 |
Giải năm | 1754 |
Giải tư | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 |
Giải ba | 11249 24856 |
Giải nhì | 01747 |
Giải nhất | 92230 |
Giải đặc biệt | 776565 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 468 |
Giải sáu | 1659 5548 0302 |
Giải năm | 5869 |
Giải tư | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577 |
Giải ba | 25568 41361 |
Giải nhì | 40330 |
Giải nhất | 33880 |
Giải đặc biệt | 834357 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 1447 7047 7343 |
Giải năm | 9272 |
Giải tư | 70796 70195 90757 43639 93590 39547 46522 |
Giải ba | 00289 64944 |
Giải nhì | 65119 |
Giải nhất | 35176 |
Giải đặc biệt | 406203 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 0159 2479 3182 |
Giải năm | 3229 |
Giải tư | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 |
Giải ba | 43937 05909 |
Giải nhì | 68539 |
Giải nhất | 22564 |
Giải đặc biệt | 310311 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 52 |
Bộ số thứ ba | 132 |
Bộ số thứ nhất | 6303 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần