Giải ĐB | 68404 |
Giải nhất | 87375 |
Giải nhì | 99531 72909 |
Giải ba | 16651 85886 17190 97486 12030 22813 |
Giải tư | 4054 1125 5766 2925 |
Giải năm | 2043 8711 6194 4454 5014 7003 |
Giải sáu | 694 206 634 |
Giải bảy | 73 27 12 66 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 553 |
Giải sáu | 5806 6247 6812 |
Giải năm | 3447 |
Giải tư | 55505 68284 61878 46968 18090 75244 05890 |
Giải ba | 48820 89166 |
Giải nhì | 71072 |
Giải nhất | 83961 |
Giải đặc biệt | 088061 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 316 |
Giải sáu | 6033 5883 9930 |
Giải năm | 9717 |
Giải tư | 58050 93817 81509 67385 80219 17039 89746 |
Giải ba | 09261 76309 |
Giải nhì | 40160 |
Giải nhất | 67173 |
Giải đặc biệt | 708064 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 7019 9081 1366 |
Giải năm | 4373 |
Giải tư | 02003 86714 22206 09493 26621 21404 97218 |
Giải ba | 92050 98888 |
Giải nhì | 68305 |
Giải nhất | 92051 |
Giải đặc biệt | 626588 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 577 |
Giải sáu | 2817 9334 4411 |
Giải năm | 6968 |
Giải tư | 87255 29849 78064 47505 60865 20040 73541 |
Giải ba | 98301 64533 |
Giải nhì | 73270 |
Giải nhất | 48116 |
Giải đặc biệt | 470883 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 376 |
Giải sáu | 2844 3497 2738 |
Giải năm | 8813 |
Giải tư | 92941 39673 64911 32830 05136 49233 65957 |
Giải ba | 34517 71735 |
Giải nhì | 04461 |
Giải nhất | 58961 |
Giải đặc biệt | 529306 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 29 |
Bộ số thứ ba | 939 |
Bộ số thứ nhất | 7342 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần