Giải ĐB | 52864 |
Giải nhất | 76707 |
Giải nhì | 48172 04139 |
Giải ba | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
Giải tư | 9735 1926 0669 9642 |
Giải năm | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
Giải sáu | 898 238 781 |
Giải bảy | 49 23 26 31 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 137 |
Giải sáu | 0550 8718 0218 |
Giải năm | 9231 |
Giải tư | 45976 02066 37926 91393 83871 62090 18642 |
Giải ba | 28369 56970 |
Giải nhì | 79450 |
Giải nhất | 82811 |
Giải đặc biệt | 984761 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 082 |
Giải sáu | 6973 1462 8178 |
Giải năm | 8409 |
Giải tư | 43595 53632 89995 35759 75139 66969 00485 |
Giải ba | 08907 78558 |
Giải nhì | 37001 |
Giải nhất | 76668 |
Giải đặc biệt | 424720 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 8151 1711 0006 |
Giải năm | 5132 |
Giải tư | 91398 21744 86701 60378 03858 64855 53968 |
Giải ba | 06896 83123 |
Giải nhì | 30027 |
Giải nhất | 48856 |
Giải đặc biệt | 602872 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 698 |
Giải sáu | 3534 0188 3398 |
Giải năm | 8649 |
Giải tư | 03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621 |
Giải ba | 49447 41090 |
Giải nhì | 85177 |
Giải nhất | 03190 |
Giải đặc biệt | 004781 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 7261 5123 0347 |
Giải năm | 1498 |
Giải tư | 83414 54459 43777 47498 10440 44824 25157 |
Giải ba | 76091 03691 |
Giải nhì | 93317 |
Giải nhất | 61986 |
Giải đặc biệt | 991256 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần