Giải tám | 83 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 3111 7262 3866 |
Giải năm | 1779 |
Giải tư | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
Giải ba | 92781 34675 |
Giải nhì | 85586 |
Giải nhất | 46069 |
Giải đặc biệt | 562960 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 9796 5332 5602 |
Giải năm | 5711 |
Giải tư | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 |
Giải ba | 03931 92293 |
Giải nhì | 41115 |
Giải nhất | 97109 |
Giải đặc biệt | 801944 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 0583 1403 7535 |
Giải năm | 4836 |
Giải tư | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 |
Giải ba | 94244 51623 |
Giải nhì | 81334 |
Giải nhất | 06820 |
Giải đặc biệt | 366714 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần