Giải tám | 49 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 9328 2906 0016 |
Giải năm | 0291 |
Giải tư | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
Giải ba | 29351 92881 |
Giải nhì | 65417 |
Giải nhất | 31488 |
Giải đặc biệt | 013131 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 7434 3173 2284 |
Giải năm | 6219 |
Giải tư | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
Giải ba | 86422 75713 |
Giải nhì | 66730 |
Giải nhất | 08498 |
Giải đặc biệt | 680384 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần