Giải tám | 23 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 4055 7121 1913 |
Giải năm | 5457 |
Giải tư | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 |
Giải ba | 52186 96993 |
Giải nhì | 00506 |
Giải nhất | 09880 |
Giải đặc biệt | 050702 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 9362 1576 2612 |
Giải năm | 3538 |
Giải tư | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
Giải ba | 55302 62433 |
Giải nhì | 05873 |
Giải nhất | 65978 |
Giải đặc biệt | 622028 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 2338 2573 2008 |
Giải năm | 6727 |
Giải tư | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
Giải ba | 34521 59272 |
Giải nhì | 17313 |
Giải nhất | 02469 |
Giải đặc biệt | 509098 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần