Giải tám | 60 |
Giải bảy | 869 |
Giải sáu | 9332 2921 8540 |
Giải năm | 3767 |
Giải tư | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
Giải ba | 66208 91562 |
Giải nhì | 13116 |
Giải nhất | 76858 |
Giải đặc biệt | 399918 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 444 |
Giải sáu | 7917 8701 4825 |
Giải năm | 7719 |
Giải tư | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
Giải ba | 90475 00503 |
Giải nhì | 13999 |
Giải nhất | 04623 |
Giải đặc biệt | 550576 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 1708 5318 8724 |
Giải năm | 1085 |
Giải tư | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
Giải ba | 77605 67717 |
Giải nhì | 82008 |
Giải nhất | 13712 |
Giải đặc biệt | 795045 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần