Giải tám | 57 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 8977 0550 1922 |
Giải năm | 7552 |
Giải tư | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 |
Giải ba | 78636 27475 |
Giải nhì | 03794 |
Giải nhất | 73506 |
Giải đặc biệt | 084554 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 4892 4076 4312 |
Giải năm | 7327 |
Giải tư | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 |
Giải ba | 01504 91113 |
Giải nhì | 38804 |
Giải nhất | 88884 |
Giải đặc biệt | 950204 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 684 |
Giải sáu | 2686 8126 2989 |
Giải năm | 9685 |
Giải tư | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
Giải ba | 95884 25016 |
Giải nhì | 57604 |
Giải nhất | 90531 |
Giải đặc biệt | 048544 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần