Giải tám | 14 |
Giải bảy | 958 |
Giải sáu | 5061 2231 0536 |
Giải năm | 7625 |
Giải tư | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 |
Giải ba | 74619 91898 |
Giải nhì | 37785 |
Giải nhất | 10822 |
Giải đặc biệt | 607705 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 699 |
Giải sáu | 7881 5647 6963 |
Giải năm | 6034 |
Giải tư | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
Giải ba | 46811 37023 |
Giải nhì | 53343 |
Giải nhất | 33610 |
Giải đặc biệt | 008257 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 703 |
Giải sáu | 5432 8306 1755 |
Giải năm | 7464 |
Giải tư | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 |
Giải ba | 25957 58097 |
Giải nhì | 12983 |
Giải nhất | 95261 |
Giải đặc biệt | 796166 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần