Giải tám | 05 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 5603 9209 6769 |
Giải năm | 2838 |
Giải tư | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải ba | 06399 52433 |
Giải nhì | 71296 |
Giải nhất | 11026 |
Giải đặc biệt | 084513 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 953 |
Giải sáu | 4247 3237 9252 |
Giải năm | 0078 |
Giải tư | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 |
Giải ba | 85560 24157 |
Giải nhì | 00710 |
Giải nhất | 63249 |
Giải đặc biệt | 535453 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 1326 3668 0948 |
Giải năm | 7779 |
Giải tư | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
Giải ba | 62908 92231 |
Giải nhì | 29209 |
Giải nhất | 34321 |
Giải đặc biệt | 754412 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần