Giải tám | 40 |
Giải bảy | 492 |
Giải sáu | 8740 1656 1023 |
Giải năm | 8746 |
Giải tư | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 |
Giải ba | 81069 16172 |
Giải nhì | 60519 |
Giải nhất | 97395 |
Giải đặc biệt | 698427 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 1249 2900 1526 |
Giải năm | 4332 |
Giải tư | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
Giải ba | 20443 09776 |
Giải nhì | 26071 |
Giải nhất | 58665 |
Giải đặc biệt | 845265 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 252 |
Giải sáu | 2103 1660 4527 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 |
Giải ba | 09517 87308 |
Giải nhì | 49869 |
Giải nhất | 06694 |
Giải đặc biệt | 667576 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần