Giải tám | 79 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 2856 1360 4823 |
Giải năm | 6504 |
Giải tư | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 |
Giải ba | 71812 16421 |
Giải nhì | 40534 |
Giải nhất | 59223 |
Giải đặc biệt | 499819 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 324 |
Giải sáu | 1499 2175 7016 |
Giải năm | 4134 |
Giải tư | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
Giải ba | 34339 82762 |
Giải nhì | 83400 |
Giải nhất | 90632 |
Giải đặc biệt | 851225 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 8313 3783 5376 |
Giải năm | 4857 |
Giải tư | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
Giải ba | 21910 53121 |
Giải nhì | 82187 |
Giải nhất | 59599 |
Giải đặc biệt | 184161 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần