Giải tám | 46 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 5898 3101 9550 |
Giải năm | 1427 |
Giải tư | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
Giải ba | 57126 06197 |
Giải nhì | 37351 |
Giải nhất | 66306 |
Giải đặc biệt | 714605 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 3157 6861 9312 |
Giải năm | 4436 |
Giải tư | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
Giải ba | 22318 01594 |
Giải nhì | 77493 |
Giải nhất | 15353 |
Giải đặc biệt | 658883 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 395 |
Giải sáu | 3160 9534 2448 |
Giải năm | 1084 |
Giải tư | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
Giải ba | 20675 85555 |
Giải nhì | 15796 |
Giải nhất | 88251 |
Giải đặc biệt | 396689 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần