Giải ĐB | 54782 |
Giải nhất | 33824 |
Giải nhì | 75934 75198 |
Giải ba | 07807 30817 30552 69643 25076 59338 |
Giải tư | 2191 7292 9141 1441 |
Giải năm | 8932 3954 3633 3436 2633 6364 |
Giải sáu | 016 077 438 |
Giải bảy | 81 08 84 33 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 7936 1454 2344 |
Giải năm | 6685 |
Giải tư | 65780 39762 32390 72548 13053 50450 18619 |
Giải ba | 97115 08434 |
Giải nhì | 68856 |
Giải nhất | 76707 |
Giải đặc biệt | 480356 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 243 |
Giải sáu | 1144 6902 8916 |
Giải năm | 0909 |
Giải tư | 07608 90730 26285 22321 67086 08527 54512 |
Giải ba | 49659 00482 |
Giải nhì | 60065 |
Giải nhất | 17936 |
Giải đặc biệt | 907310 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 7547 1905 9586 |
Giải năm | 0118 |
Giải tư | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 |
Giải ba | 99191 42217 |
Giải nhì | 92877 |
Giải nhất | 83856 |
Giải đặc biệt | 311841 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 769 |
Giải sáu | 9407 1157 9749 |
Giải năm | 2052 |
Giải tư | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
Giải ba | 91961 24094 |
Giải nhì | 69584 |
Giải nhất | 20673 |
Giải đặc biệt | 197979 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 6820 9332 9013 |
Giải năm | 5348 |
Giải tư | 19754 83442 81350 36206 86234 77258 66479 |
Giải ba | 59402 81165 |
Giải nhì | 33303 |
Giải nhất | 08207 |
Giải đặc biệt | 722174 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 851 |
Bộ số thứ nhất | 0198 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần