Giải ĐB | 08247 |
Giải nhất | 89507 |
Giải nhì | 37009 55789 |
Giải ba | 05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
Giải tư | 4828 3542 6890 6718 |
Giải năm | 8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
Giải sáu | 780 885 974 |
Giải bảy | 55 84 15 86 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 2527 9740 4320 |
Giải năm | 9387 |
Giải tư | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
Giải ba | 85540 94753 |
Giải nhì | 67313 |
Giải nhất | 00874 |
Giải đặc biệt | 518683 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 0648 4093 6457 |
Giải năm | 1471 |
Giải tư | 87295 23152 85705 39383 13572 32530 75506 |
Giải ba | 35429 84872 |
Giải nhì | 10597 |
Giải nhất | 93387 |
Giải đặc biệt | 594533 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 167 |
Giải sáu | 8899 8054 1018 |
Giải năm | 5241 |
Giải tư | 41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 |
Giải ba | 14130 27605 |
Giải nhì | 51725 |
Giải nhất | 94894 |
Giải đặc biệt | 191411 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 1515 6533 9735 |
Giải năm | 7421 |
Giải tư | 15420 65922 23244 68813 25127 18986 87062 |
Giải ba | 88506 31073 |
Giải nhì | 33617 |
Giải nhất | 25080 |
Giải đặc biệt | 534833 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 4454 7045 7239 |
Giải năm | 1354 |
Giải tư | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 |
Giải ba | 62835 85191 |
Giải nhì | 18884 |
Giải nhất | 00485 |
Giải đặc biệt | 057036 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 13 |
Bộ số thứ ba | 045 |
Bộ số thứ nhất | 9957 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần