Giải ĐB | 61194 |
Giải nhất | 47634 |
Giải nhì | 87077 41121 |
Giải ba | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Giải tư | 7802 6032 9180 4671 |
Giải năm | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Giải sáu | 810 730 148 |
Giải bảy | 72 39 35 13 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 765 |
Giải sáu | 2785 1580 2066 |
Giải năm | 0812 |
Giải tư | 93097 71672 03987 49449 82867 74870 79376 |
Giải ba | 91298 23822 |
Giải nhì | 60891 |
Giải nhất | 56002 |
Giải đặc biệt | 707033 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 1834 4501 0369 |
Giải năm | 0492 |
Giải tư | 74507 04572 16032 29606 91854 76898 37021 |
Giải ba | 61320 05760 |
Giải nhì | 04788 |
Giải nhất | 14444 |
Giải đặc biệt | 178575 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 478 |
Giải sáu | 1422 3215 2503 |
Giải năm | 1153 |
Giải tư | 39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 |
Giải ba | 92056 70551 |
Giải nhì | 66271 |
Giải nhất | 66874 |
Giải đặc biệt | 720924 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 5718 3987 3221 |
Giải năm | 4811 |
Giải tư | 71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
Giải ba | 40014 56873 |
Giải nhì | 48077 |
Giải nhất | 53349 |
Giải đặc biệt | 436433 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 911 |
Giải sáu | 3369 9651 1491 |
Giải năm | 6540 |
Giải tư | 25659 06711 52109 56426 22111 62871 35789 |
Giải ba | 24957 18989 |
Giải nhì | 24574 |
Giải nhất | 70811 |
Giải đặc biệt | 269002 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 017 |
Bộ số thứ nhất | 4055 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần