Giải ĐB | 81062 |
Giải nhất | 00435 |
Giải nhì | 97168 02728 |
Giải ba | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
Giải tư | 4081 3673 6542 0664 |
Giải năm | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
Giải sáu | 915 805 031 |
Giải bảy | 95 30 87 86 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 5901 4085 2973 |
Giải năm | 0389 |
Giải tư | 15034 95719 69988 44038 79852 44192 92075 |
Giải ba | 13634 33546 |
Giải nhì | 21141 |
Giải nhất | 64136 |
Giải đặc biệt | 569897 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 6784 3119 0740 |
Giải năm | 9844 |
Giải tư | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 |
Giải ba | 21774 16014 |
Giải nhì | 72577 |
Giải nhất | 29228 |
Giải đặc biệt | 808331 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 5197 4452 2420 |
Giải năm | 7278 |
Giải tư | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
Giải ba | 42498 75737 |
Giải nhì | 19748 |
Giải nhất | 15612 |
Giải đặc biệt | 919582 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 2025 8479 2996 |
Giải năm | 7425 |
Giải tư | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
Giải ba | 53438 80330 |
Giải nhì | 56160 |
Giải nhất | 00370 |
Giải đặc biệt | 485219 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 3434 8160 0970 |
Giải năm | 3234 |
Giải tư | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
Giải ba | 59340 38911 |
Giải nhì | 78049 |
Giải nhất | 40729 |
Giải đặc biệt | 267213 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 6154 0810 8766 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426 |
Giải ba | 38836 31171 |
Giải nhì | 81388 |
Giải nhất | 55338 |
Giải đặc biệt | 055915 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 985 |
Bộ số thứ nhất | 4958 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần