| Giải ĐB | 43132 |
| Giải nhất | 27110 |
| Giải nhì | 95760 90752 |
| Giải ba | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
| Giải tư | 9618 9587 0840 0372 |
| Giải năm | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
| Giải sáu | 597 493 131 |
| Giải bảy | 16 59 91 25 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 439 |
| Giải sáu | 4224 3582 3162 |
| Giải năm | 4949 |
| Giải tư | 86967 49098 74711 97252 93962 27339 39503 |
| Giải ba | 40767 01745 |
| Giải nhì | 17794 |
| Giải nhất | 08050 |
| Giải đặc biệt | 624564 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 852 |
| Giải sáu | 4224 5358 5571 |
| Giải năm | 8440 |
| Giải tư | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
| Giải ba | 98788 36481 |
| Giải nhì | 23413 |
| Giải nhất | 53732 |
| Giải đặc biệt | 366980 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 292 |
| Giải sáu | 2199 4923 9328 |
| Giải năm | 9324 |
| Giải tư | 65968 33093 67288 64559 91933 12933 31868 |
| Giải ba | 12520 58630 |
| Giải nhì | 80306 |
| Giải nhất | 86405 |
| Giải đặc biệt | 638720 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 948 |
| Giải sáu | 0063 9264 9761 |
| Giải năm | 0856 |
| Giải tư | 43110 91817 43728 42486 71125 63824 89560 |
| Giải ba | 55980 64832 |
| Giải nhì | 05186 |
| Giải nhất | 36981 |
| Giải đặc biệt | 625746 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 794 |
| Giải sáu | 3721 6645 0810 |
| Giải năm | 5129 |
| Giải tư | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
| Giải ba | 91080 69230 |
| Giải nhì | 74754 |
| Giải nhất | 30332 |
| Giải đặc biệt | 025197 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 01 |
| Bộ số thứ ba | 819 |
| Bộ số thứ nhất | 0802 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần