| Giải ĐB | 85507 |
| Giải nhất | 09681 |
| Giải nhì | 03790 53917 |
| Giải ba | 20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
| Giải tư | 3147 7281 0582 1810 |
| Giải năm | 6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
| Giải sáu | 661 456 229 |
| Giải bảy | 12 03 42 45 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 566 |
| Giải sáu | 2384 5429 8370 |
| Giải năm | 0225 |
| Giải tư | 24095 60789 19916 64691 04894 59234 67216 |
| Giải ba | 98309 02370 |
| Giải nhì | 40224 |
| Giải nhất | 37143 |
| Giải đặc biệt | 605667 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 693 |
| Giải sáu | 8440 7843 6685 |
| Giải năm | 6874 |
| Giải tư | 23655 48332 46839 35853 85116 65034 56269 |
| Giải ba | 46641 64626 |
| Giải nhì | 17589 |
| Giải nhất | 19656 |
| Giải đặc biệt | 386242 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 864 |
| Giải sáu | 3543 4483 6394 |
| Giải năm | 3714 |
| Giải tư | 35262 26895 46485 94236 18208 01929 76317 |
| Giải ba | 15621 02372 |
| Giải nhì | 43360 |
| Giải nhất | 05899 |
| Giải đặc biệt | 410142 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 504 |
| Giải sáu | 1900 9409 5188 |
| Giải năm | 5219 |
| Giải tư | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 |
| Giải ba | 49231 21415 |
| Giải nhì | 78818 |
| Giải nhất | 54521 |
| Giải đặc biệt | 034652 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 478 |
| Giải sáu | 9394 0202 1587 |
| Giải năm | 4543 |
| Giải tư | 56148 68677 20560 11980 12926 41302 05689 |
| Giải ba | 54992 77848 |
| Giải nhì | 55880 |
| Giải nhất | 67849 |
| Giải đặc biệt | 783724 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần