Giải ĐB | 91254 |
Giải nhất | 37095 |
Giải nhì | 71323 56977 |
Giải ba | 41761 35543 29078 69655 48106 07296 |
Giải tư | 7892 1329 3774 9013 |
Giải năm | 3420 7426 1569 9065 3718 6003 |
Giải sáu | 404 287 594 |
Giải bảy | 83 60 82 06 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 933 |
Giải sáu | 7463 4741 2409 |
Giải năm | 5244 |
Giải tư | 62783 85038 11802 37390 01723 40312 53044 |
Giải ba | 44768 18064 |
Giải nhì | 14556 |
Giải nhất | 69569 |
Giải đặc biệt | 571127 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 3552 1268 1271 |
Giải năm | 8954 |
Giải tư | 70094 10257 87036 33156 38848 99173 95057 |
Giải ba | 06821 71265 |
Giải nhì | 41173 |
Giải nhất | 16999 |
Giải đặc biệt | 630943 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 661 |
Giải sáu | 8433 1672 2894 |
Giải năm | 1528 |
Giải tư | 65939 24851 38460 14578 85865 95361 66558 |
Giải ba | 24099 79800 |
Giải nhì | 05247 |
Giải nhất | 82275 |
Giải đặc biệt | 856866 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 330 |
Giải sáu | 4912 0808 4504 |
Giải năm | 5659 |
Giải tư | 28115 20509 06773 63925 01174 84320 98702 |
Giải ba | 01598 48127 |
Giải nhì | 73396 |
Giải nhất | 69629 |
Giải đặc biệt | 044960 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 3581 3348 6232 |
Giải năm | 4604 |
Giải tư | 94920 43187 43027 03336 57457 46235 87606 |
Giải ba | 81093 63274 |
Giải nhì | 42691 |
Giải nhất | 56775 |
Giải đặc biệt | 972942 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 026 |
Bộ số thứ nhất | 6718 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần