Giải ĐB | 44868 |
Giải nhất | 77679 |
Giải nhì | 63505 91051 |
Giải ba | 87214 83163 91238 51695 32727 46783 |
Giải tư | 4597 6596 3882 7222 |
Giải năm | 0530 5563 9528 2585 7148 3853 |
Giải sáu | 491 279 997 |
Giải bảy | 23 02 00 13 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 9551 2005 6956 |
Giải năm | 4067 |
Giải tư | 75471 69562 37720 69136 89103 01700 18254 |
Giải ba | 57362 43842 |
Giải nhì | 47876 |
Giải nhất | 26998 |
Giải đặc biệt | 124015 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 7349 0608 4090 |
Giải năm | 1489 |
Giải tư | 12052 73464 11525 68124 83103 97749 53173 |
Giải ba | 58861 47284 |
Giải nhì | 47875 |
Giải nhất | 74732 |
Giải đặc biệt | 863662 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 898 |
Giải sáu | 2656 8030 7653 |
Giải năm | 5622 |
Giải tư | 75754 55805 07780 68240 58620 56126 78180 |
Giải ba | 54783 22017 |
Giải nhì | 72624 |
Giải nhất | 61165 |
Giải đặc biệt | 647743 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 732 |
Giải sáu | 1472 0138 7177 |
Giải năm | 8402 |
Giải tư | 64887 87945 56884 91320 66953 20075 64881 |
Giải ba | 73595 09641 |
Giải nhì | 53109 |
Giải nhất | 99196 |
Giải đặc biệt | 784914 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 8836 7848 3530 |
Giải năm | 4652 |
Giải tư | 06503 93676 65178 10958 23911 20127 53270 |
Giải ba | 77861 90063 |
Giải nhì | 77412 |
Giải nhất | 60835 |
Giải đặc biệt | 897387 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 239 |
Bộ số thứ nhất | 3033 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần