| Giải ĐB | 86953 |
| Giải nhất | 76787 |
| Giải nhì | 00505 48117 |
| Giải ba | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
| Giải tư | 6839 5295 7491 3228 |
| Giải năm | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
| Giải sáu | 457 915 312 |
| Giải bảy | 85 39 41 47 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 240 |
| Giải sáu | 6238 5956 2533 |
| Giải năm | 9539 |
| Giải tư | 69067 08824 16886 58553 23923 88282 61567 |
| Giải ba | 04221 08462 |
| Giải nhì | 42614 |
| Giải nhất | 97683 |
| Giải đặc biệt | 345368 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 200 |
| Giải sáu | 4721 6953 8385 |
| Giải năm | 8088 |
| Giải tư | 33695 39740 91304 50381 92570 17697 31553 |
| Giải ba | 72004 03677 |
| Giải nhì | 71976 |
| Giải nhất | 97280 |
| Giải đặc biệt | 402773 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 273 |
| Giải sáu | 0602 4375 2116 |
| Giải năm | 3463 |
| Giải tư | 88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 |
| Giải ba | 28918 61964 |
| Giải nhì | 56378 |
| Giải nhất | 67090 |
| Giải đặc biệt | 881583 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 274 |
| Giải sáu | 9597 2683 3995 |
| Giải năm | 9808 |
| Giải tư | 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 |
| Giải ba | 81653 11939 |
| Giải nhì | 43966 |
| Giải nhất | 04405 |
| Giải đặc biệt | 272511 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 960 |
| Giải sáu | 7105 6572 4152 |
| Giải năm | 3045 |
| Giải tư | 33495 00268 88655 39320 47735 91432 42640 |
| Giải ba | 95108 02556 |
| Giải nhì | 99431 |
| Giải nhất | 68179 |
| Giải đặc biệt | 102606 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 92 |
| Bộ số thứ ba | 882 |
| Bộ số thứ nhất | 7643 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần