Giải ĐB | 41784 |
Giải nhất | 40530 |
Giải nhì | 58805 88316 |
Giải ba | 02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
Giải tư | 2874 0893 0824 6265 |
Giải năm | 0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
Giải sáu | 636 955 442 |
Giải bảy | 63 58 57 32 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 4397 6423 0600 |
Giải năm | 6982 |
Giải tư | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 |
Giải ba | 94022 01995 |
Giải nhì | 01616 |
Giải nhất | 39973 |
Giải đặc biệt | 778697 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 6657 8332 7161 |
Giải năm | 3874 |
Giải tư | 06230 50716 77092 91282 57325 64161 14248 |
Giải ba | 82484 90735 |
Giải nhì | 32336 |
Giải nhất | 05315 |
Giải đặc biệt | 588228 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 5481 8318 4593 |
Giải năm | 0259 |
Giải tư | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 |
Giải ba | 49237 58307 |
Giải nhì | 93645 |
Giải nhất | 96548 |
Giải đặc biệt | 070081 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 113 |
Giải sáu | 9810 6266 4154 |
Giải năm | 6966 |
Giải tư | 11134 19835 02722 37260 35357 96111 31335 |
Giải ba | 95166 94230 |
Giải nhì | 22461 |
Giải nhất | 50756 |
Giải đặc biệt | 235471 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 075 |
Giải sáu | 9984 0159 3444 |
Giải năm | 2123 |
Giải tư | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
Giải ba | 19240 86315 |
Giải nhì | 30326 |
Giải nhất | 13549 |
Giải đặc biệt | 940819 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 728 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 07 |
Bộ số thứ tư | 09 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 30 |
Bộ số thứ nhất | 2302 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần