| Giải ĐB | 62708 |
| Giải nhất | 26920 |
| Giải nhì | 92338 58151 |
| Giải ba | 55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
| Giải tư | 6579 3053 1649 5825 |
| Giải năm | 8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
| Giải sáu | 034 953 653 |
| Giải bảy | 92 05 62 91 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 430 |
| Giải sáu | 7501 7679 1798 |
| Giải năm | 0527 |
| Giải tư | 51330 08976 18131 01780 74477 79751 98211 |
| Giải ba | 38587 37689 |
| Giải nhì | 93972 |
| Giải nhất | 79110 |
| Giải đặc biệt | 950337 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 468 |
| Giải sáu | 2530 3520 6976 |
| Giải năm | 4071 |
| Giải tư | 96456 81693 67277 26597 74364 70773 35938 |
| Giải ba | 41331 90439 |
| Giải nhì | 07864 |
| Giải nhất | 88395 |
| Giải đặc biệt | 209792 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 590 |
| Giải sáu | 2699 9928 5550 |
| Giải năm | 0391 |
| Giải tư | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
| Giải ba | 03886 17249 |
| Giải nhì | 86718 |
| Giải nhất | 86257 |
| Giải đặc biệt | 381512 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 412 |
| Giải sáu | 7024 3367 5111 |
| Giải năm | 8865 |
| Giải tư | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
| Giải ba | 95055 31194 |
| Giải nhì | 67708 |
| Giải nhất | 95359 |
| Giải đặc biệt | 106637 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 744 |
| Giải sáu | 2369 5994 5256 |
| Giải năm | 4708 |
| Giải tư | 81860 76708 49974 37399 45571 16485 24330 |
| Giải ba | 50331 01629 |
| Giải nhì | 98117 |
| Giải nhất | 72947 |
| Giải đặc biệt | 933378 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 02 |
| Bộ số thứ ba | 795 |
| Bộ số thứ nhất | 6033 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần