Giải ĐB | 81099 |
Giải nhất | 17483 |
Giải nhì | 94216 47818 |
Giải ba | 97693 24154 36495 14806 25546 65012 |
Giải tư | 3529 6007 8659 7548 |
Giải năm | 1408 4257 7197 6600 8905 9695 |
Giải sáu | 210 538 296 |
Giải bảy | 72 42 94 56 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 5026 4135 9441 |
Giải năm | 4553 |
Giải tư | 21724 77315 57742 19134 46998 61038 23583 |
Giải ba | 26623 37179 |
Giải nhì | 20196 |
Giải nhất | 49155 |
Giải đặc biệt | 093630 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 3237 2011 3764 |
Giải năm | 4796 |
Giải tư | 63177 97356 07529 27871 47955 64937 68999 |
Giải ba | 76393 99728 |
Giải nhì | 00126 |
Giải nhất | 60185 |
Giải đặc biệt | 316693 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 6504 8229 6711 |
Giải năm | 9999 |
Giải tư | 85865 03801 16439 35682 79883 09634 03238 |
Giải ba | 87003 09850 |
Giải nhì | 47438 |
Giải nhất | 70802 |
Giải đặc biệt | 422435 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 4612 6411 9102 |
Giải năm | 1444 |
Giải tư | 84721 48691 88176 18216 59298 06478 57604 |
Giải ba | 82051 60011 |
Giải nhì | 30821 |
Giải nhất | 05520 |
Giải đặc biệt | 082789 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 7300 9745 5601 |
Giải năm | 5426 |
Giải tư | 81512 54424 49231 20216 93953 86189 30739 |
Giải ba | 47208 33060 |
Giải nhì | 23157 |
Giải nhất | 04216 |
Giải đặc biệt | 621463 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 49 |
Bộ số thứ ba | 363 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 14 |
Bộ số thứ ba | 15 |
Bộ số thứ tư | 18 |
Bộ số thứ năm | 33 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 8145 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần