Giải ĐB | 18146 |
Giải nhất | 00534 |
Giải nhì | 49921 30332 |
Giải ba | 58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
Giải tư | 2025 5454 9413 1476 |
Giải năm | 2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
Giải sáu | 655 270 536 |
Giải bảy | 51 48 80 77 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 074 |
Giải sáu | 6379 9679 2502 |
Giải năm | 2941 |
Giải tư | 55988 63720 81470 41995 51201 40526 59389 |
Giải ba | 54286 97786 |
Giải nhì | 20954 |
Giải nhất | 61628 |
Giải đặc biệt | 553836 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 822 |
Giải sáu | 5770 0867 6729 |
Giải năm | 0429 |
Giải tư | 44769 55860 84322 08766 59935 44547 25677 |
Giải ba | 74515 03146 |
Giải nhì | 07731 |
Giải nhất | 80195 |
Giải đặc biệt | 113834 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 1068 2672 8222 |
Giải năm | 4374 |
Giải tư | 58181 04263 94000 16619 70261 11810 01224 |
Giải ba | 97908 13802 |
Giải nhì | 35797 |
Giải nhất | 36767 |
Giải đặc biệt | 606573 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 706 |
Giải sáu | 4316 0986 4730 |
Giải năm | 5376 |
Giải tư | 49396 55956 17505 06150 20053 50997 29346 |
Giải ba | 33940 58216 |
Giải nhì | 97373 |
Giải nhất | 13690 |
Giải đặc biệt | 004009 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 161 |
Giải sáu | 9867 7393 1212 |
Giải năm | 0141 |
Giải tư | 97508 77506 86064 74161 86971 90560 23536 |
Giải ba | 75585 03527 |
Giải nhì | 97226 |
Giải nhất | 79195 |
Giải đặc biệt | 546072 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 908 |
Bộ số thứ nhất | 2709 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần