Giải ĐB | 27483 |
Giải nhất | 86299 |
Giải nhì | 97673 23236 |
Giải ba | 82333 02525 90116 13785 41093 24497 |
Giải tư | 8849 8323 8877 2901 |
Giải năm | 2843 6831 0165 0750 2768 1859 |
Giải sáu | 737 267 003 |
Giải bảy | 78 22 39 27 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 011 |
Giải sáu | 4980 1278 8479 |
Giải năm | 3976 |
Giải tư | 66596 40935 08087 78297 65394 46954 77915 |
Giải ba | 90068 58912 |
Giải nhì | 31459 |
Giải nhất | 51778 |
Giải đặc biệt | 010739 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 4204 1125 1245 |
Giải năm | 4231 |
Giải tư | 84599 27011 96496 80610 70634 43488 95437 |
Giải ba | 96519 46849 |
Giải nhì | 95881 |
Giải nhất | 26374 |
Giải đặc biệt | 731583 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 3264 4096 5049 |
Giải năm | 9548 |
Giải tư | 68705 62571 22433 16291 32750 19362 48679 |
Giải ba | 86483 45324 |
Giải nhì | 81672 |
Giải nhất | 71604 |
Giải đặc biệt | 966871 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 268 |
Giải sáu | 9810 1800 3223 |
Giải năm | 4875 |
Giải tư | 41735 82699 65461 53547 26328 28386 68796 |
Giải ba | 62564 92743 |
Giải nhì | 29307 |
Giải nhất | 74376 |
Giải đặc biệt | 441341 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 8305 4132 3476 |
Giải năm | 8455 |
Giải tư | 36334 43108 39150 97646 96995 26041 18542 |
Giải ba | 81926 89570 |
Giải nhì | 44268 |
Giải nhất | 39932 |
Giải đặc biệt | 110808 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 324 |
Bộ số thứ nhất | 1301 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần