Giải ĐB | 04211 |
Giải nhất | 71230 |
Giải nhì | 58044 68437 |
Giải ba | 80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
Giải tư | 7488 0466 1119 7107 |
Giải năm | 9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
Giải sáu | 966 246 923 |
Giải bảy | 49 72 93 12 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 2871 4158 3312 |
Giải năm | 3252 |
Giải tư | 18452 75928 31233 48560 14445 58521 07978 |
Giải ba | 71964 51329 |
Giải nhì | 23144 |
Giải nhất | 26422 |
Giải đặc biệt | 016307 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 837 |
Giải sáu | 6558 8837 6653 |
Giải năm | 9308 |
Giải tư | 89291 29585 42106 75379 76906 66044 50388 |
Giải ba | 33267 15473 |
Giải nhì | 99131 |
Giải nhất | 89433 |
Giải đặc biệt | 932080 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1445 9884 7592 |
Giải năm | 4416 |
Giải tư | 24964 08945 97203 70902 01402 67731 82501 |
Giải ba | 52648 80833 |
Giải nhì | 74676 |
Giải nhất | 92025 |
Giải đặc biệt | 000177 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 829 |
Giải sáu | 1079 4296 0002 |
Giải năm | 8229 |
Giải tư | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
Giải ba | 70695 90939 |
Giải nhì | 58276 |
Giải nhất | 44305 |
Giải đặc biệt | 486725 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 287 |
Giải sáu | 0731 0175 3739 |
Giải năm | 9896 |
Giải tư | 23832 18326 61615 46765 33473 99350 84217 |
Giải ba | 00106 92101 |
Giải nhì | 70668 |
Giải nhất | 51567 |
Giải đặc biệt | 091389 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 924 |
Bộ số thứ nhất | 3583 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần