Giải ĐB | 09055 |
Giải nhất | 84112 |
Giải nhì | 11840 03976 |
Giải ba | 71860 11774 54980 93505 94222 49113 |
Giải tư | 2073 5854 9453 7393 |
Giải năm | 5672 6755 0497 2688 5943 6618 |
Giải sáu | 922 771 821 |
Giải bảy | 70 21 81 76 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 8041 4654 4346 |
Giải năm | 6177 |
Giải tư | 28124 51171 68123 56576 45489 77523 04438 |
Giải ba | 53064 90817 |
Giải nhì | 16302 |
Giải nhất | 01087 |
Giải đặc biệt | 273159 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 758 |
Giải sáu | 7721 2919 0757 |
Giải năm | 1697 |
Giải tư | 72852 72780 69684 48309 85828 80252 53927 |
Giải ba | 10422 33212 |
Giải nhì | 89906 |
Giải nhất | 45057 |
Giải đặc biệt | 162134 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 0691 5058 7030 |
Giải năm | 9619 |
Giải tư | 12838 62980 91120 90686 28597 83099 25451 |
Giải ba | 25125 15207 |
Giải nhì | 17385 |
Giải nhất | 47024 |
Giải đặc biệt | 651163 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 0329 2378 2582 |
Giải năm | 5764 |
Giải tư | 13212 96525 49222 67543 60587 54229 88279 |
Giải ba | 02888 32361 |
Giải nhì | 24344 |
Giải nhất | 64203 |
Giải đặc biệt | 124298 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 0669 9673 4375 |
Giải năm | 6797 |
Giải tư | 45471 80841 41837 60705 09545 13817 92912 |
Giải ba | 74004 35469 |
Giải nhì | 74012 |
Giải nhất | 91926 |
Giải đặc biệt | 666065 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 625 |
Bộ số thứ nhất | 5180 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần