Giải ĐB | 53940 |
Giải nhất | 52169 |
Giải nhì | 96490 56413 |
Giải ba | 75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
Giải tư | 6399 1620 0903 1337 |
Giải năm | 4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
Giải sáu | 057 640 516 |
Giải bảy | 14 16 23 01 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 1764 6323 4939 |
Giải năm | 0770 |
Giải tư | 28483 83295 19944 60191 17871 75763 59853 |
Giải ba | 70670 14573 |
Giải nhì | 78755 |
Giải nhất | 09248 |
Giải đặc biệt | 944964 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 808 |
Giải sáu | 2266 5719 7813 |
Giải năm | 5535 |
Giải tư | 18815 05420 68173 10699 73270 05823 44232 |
Giải ba | 86792 34572 |
Giải nhì | 13006 |
Giải nhất | 37390 |
Giải đặc biệt | 419817 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 9844 2936 6932 |
Giải năm | 8892 |
Giải tư | 91215 12049 35044 56671 65863 99238 56970 |
Giải ba | 54889 62555 |
Giải nhì | 66669 |
Giải nhất | 49281 |
Giải đặc biệt | 734643 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 266 |
Giải sáu | 2540 1566 9226 |
Giải năm | 9179 |
Giải tư | 70633 49603 53034 69742 32678 65076 65950 |
Giải ba | 97804 15609 |
Giải nhì | 99957 |
Giải nhất | 88266 |
Giải đặc biệt | 547508 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 3576 2898 3360 |
Giải năm | 5672 |
Giải tư | 87143 81186 83678 46793 66484 46413 00178 |
Giải ba | 59395 59729 |
Giải nhì | 06533 |
Giải nhất | 79020 |
Giải đặc biệt | 912347 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 51 |
Bộ số thứ ba | 649 |
Bộ số thứ nhất | 5188 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần