| Giải ĐB | 03858 | 
| Giải nhất | 20567 | 
| Giải nhì | 69750 34589 | 
| Giải ba | 65754 36377 18331 76250 09247 84704 | 
| Giải tư | 1710 6620 2340 1625 | 
| Giải năm | 1032 6922 6094 5404 5085 9777 | 
| Giải sáu | 352 249 084 | 
| Giải bảy | 07 84 11 31 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 050 | 
| Giải sáu | 8217 7587 2056 | 
| Giải năm | 8352 | 
| Giải tư | 22222 00301 16952 34087 72999 63155 13979 | 
| Giải ba | 86143 71930 | 
| Giải nhì | 58549 | 
| Giải nhất | 93514 | 
| Giải đặc biệt | 323707 | 
| Giải tám | 33 | 
| Giải bảy | 152 | 
| Giải sáu | 6747 7806 9233 | 
| Giải năm | 0590 | 
| Giải tư | 89693 80811 60208 18193 20420 64599 64706 | 
| Giải ba | 77127 77832 | 
| Giải nhì | 00689 | 
| Giải nhất | 17488 | 
| Giải đặc biệt | 144424 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 365 | 
| Giải sáu | 6623 6721 2319 | 
| Giải năm | 9634 | 
| Giải tư | 27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 | 
| Giải ba | 75054 57884 | 
| Giải nhì | 53359 | 
| Giải nhất | 68424 | 
| Giải đặc biệt | 765334 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 304 | 
| Giải sáu | 0018 5833 2944 | 
| Giải năm | 2591 | 
| Giải tư | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 | 
| Giải ba | 77928 02535 | 
| Giải nhì | 57701 | 
| Giải nhất | 83804 | 
| Giải đặc biệt | 992501 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 094 | 
| Giải sáu | 3089 6264 4319 | 
| Giải năm | 2310 | 
| Giải tư | 37331 38383 40315 68793 63933 91113 65368 | 
| Giải ba | 25634 68196 | 
| Giải nhì | 03904 | 
| Giải nhất | 38235 | 
| Giải đặc biệt | 780388 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 79 | 
| Bộ số thứ ba | 260 | 
| Bộ số thứ nhất | 1132 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần