Giải ĐB | 86598 |
Giải nhất | 39828 |
Giải nhì | 79262 02646 |
Giải ba | 41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
Giải tư | 8247 3674 4100 4620 |
Giải năm | 4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
Giải sáu | 795 727 094 |
Giải bảy | 60 23 39 19 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 151 |
Giải sáu | 0486 5829 2481 |
Giải năm | 8312 |
Giải tư | 04084 63614 89922 19079 84336 93571 95103 |
Giải ba | 19504 02724 |
Giải nhì | 29777 |
Giải nhất | 88409 |
Giải đặc biệt | 256612 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 7951 1884 8120 |
Giải năm | 3152 |
Giải tư | 78598 55872 80225 39030 53974 67534 63297 |
Giải ba | 33933 93332 |
Giải nhì | 07023 |
Giải nhất | 42378 |
Giải đặc biệt | 579870 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 0795 1691 1203 |
Giải năm | 3101 |
Giải tư | 62011 32189 26688 32863 19762 13339 33488 |
Giải ba | 41845 62610 |
Giải nhì | 36117 |
Giải nhất | 62514 |
Giải đặc biệt | 230816 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 2727 8755 5275 |
Giải năm | 6893 |
Giải tư | 93560 70098 08082 93345 93383 97014 51992 |
Giải ba | 72695 58979 |
Giải nhì | 19599 |
Giải nhất | 65476 |
Giải đặc biệt | 320586 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 6669 9662 9769 |
Giải năm | 2595 |
Giải tư | 73067 24119 69500 41222 85432 44672 88205 |
Giải ba | 89080 08736 |
Giải nhì | 43683 |
Giải nhất | 80286 |
Giải đặc biệt | 277462 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 080 |
Bộ số thứ nhất | 4929 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần