Giải ĐB | 74990 |
Giải nhất | 57985 |
Giải nhì | 77484 33052 |
Giải ba | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
Giải tư | 0166 1499 3561 9098 |
Giải năm | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Giải sáu | 726 553 932 |
Giải bảy | 70 10 56 46 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 090 |
Giải sáu | 2455 6218 6294 |
Giải năm | 3424 |
Giải tư | 34023 25472 12455 53495 63847 86284 16393 |
Giải ba | 90173 15347 |
Giải nhì | 19438 |
Giải nhất | 58598 |
Giải đặc biệt | 769851 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 376 |
Giải sáu | 5718 4661 4612 |
Giải năm | 8618 |
Giải tư | 00712 02964 87976 66991 27996 56768 40884 |
Giải ba | 54542 23804 |
Giải nhì | 92174 |
Giải nhất | 33902 |
Giải đặc biệt | 155868 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 536 |
Giải sáu | 6934 3344 8596 |
Giải năm | 3803 |
Giải tư | 25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 |
Giải ba | 26567 73526 |
Giải nhì | 06958 |
Giải nhất | 95846 |
Giải đặc biệt | 599625 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 177 |
Giải sáu | 6148 8070 9175 |
Giải năm | 8157 |
Giải tư | 83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446 |
Giải ba | 50640 96348 |
Giải nhì | 44930 |
Giải nhất | 43591 |
Giải đặc biệt | 602502 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 9396 8783 8886 |
Giải năm | 7142 |
Giải tư | 47599 94312 69296 53800 43274 57562 03492 |
Giải ba | 55750 97820 |
Giải nhì | 13880 |
Giải nhất | 75623 |
Giải đặc biệt | 305331 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 611 |
Bộ số thứ nhất | 9268 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần