Giải ĐB | 28501 |
Giải nhất | 82333 |
Giải nhì | 70755 12632 |
Giải ba | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Giải tư | 3608 4908 3979 2964 |
Giải năm | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáu | 582 872 699 |
Giải bảy | 16 36 43 49 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 861 |
Giải sáu | 5364 4922 7534 |
Giải năm | 1688 |
Giải tư | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 |
Giải ba | 93424 81808 |
Giải nhì | 53703 |
Giải nhất | 31961 |
Giải đặc biệt | 019015 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 5394 6232 7209 |
Giải năm | 9715 |
Giải tư | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 |
Giải ba | 86182 82403 |
Giải nhì | 09566 |
Giải nhất | 51092 |
Giải đặc biệt | 638955 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 3832 7772 5312 |
Giải năm | 8646 |
Giải tư | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 |
Giải ba | 81995 85677 |
Giải nhì | 71362 |
Giải nhất | 80664 |
Giải đặc biệt | 515771 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 348 |
Giải sáu | 2469 8972 9983 |
Giải năm | 3747 |
Giải tư | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 |
Giải ba | 37173 59563 |
Giải nhì | 48865 |
Giải nhất | 76385 |
Giải đặc biệt | 464423 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 615 |
Giải sáu | 6005 3771 8104 |
Giải năm | 7066 |
Giải tư | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
Giải ba | 67768 76144 |
Giải nhì | 24257 |
Giải nhất | 81206 |
Giải đặc biệt | 670765 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 817 |
Giải sáu | 7716 5447 8926 |
Giải năm | 2620 |
Giải tư | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 |
Giải ba | 48895 26753 |
Giải nhì | 18892 |
Giải nhất | 04886 |
Giải đặc biệt | 567164 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 043 |
Bộ số thứ nhất | 9360 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần