Giải ĐB | 44529 |
Giải nhất | 97547 |
Giải nhì | 44076 29381 |
Giải ba | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Giải tư | 9146 4482 7411 5298 |
Giải năm | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáu | 523 819 023 |
Giải bảy | 46 71 48 56 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 7392 8453 4011 |
Giải năm | 3092 |
Giải tư | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 |
Giải ba | 04775 98633 |
Giải nhì | 63237 |
Giải nhất | 65734 |
Giải đặc biệt | 204068 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 1728 8367 4391 |
Giải năm | 8243 |
Giải tư | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 |
Giải ba | 26874 36481 |
Giải nhì | 73855 |
Giải nhất | 48622 |
Giải đặc biệt | 518901 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 0772 5164 2182 |
Giải năm | 5070 |
Giải tư | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 |
Giải ba | 06779 36570 |
Giải nhì | 95143 |
Giải nhất | 30608 |
Giải đặc biệt | 373746 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 705 |
Giải sáu | 8058 7668 1813 |
Giải năm | 2428 |
Giải tư | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
Giải ba | 21508 95572 |
Giải nhì | 80145 |
Giải nhất | 33763 |
Giải đặc biệt | 743942 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 793 |
Giải sáu | 4663 6341 8130 |
Giải năm | 9140 |
Giải tư | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
Giải ba | 29501 62083 |
Giải nhì | 95701 |
Giải nhất | 89490 |
Giải đặc biệt | 679901 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 4966 6001 7184 |
Giải năm | 6326 |
Giải tư | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 |
Giải ba | 53778 32425 |
Giải nhì | 82883 |
Giải nhất | 42843 |
Giải đặc biệt | 097723 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần