Giải ĐB | 85483 |
Giải nhất | 95809 |
Giải nhì | 40929 91988 |
Giải ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
Giải tư | 6550 6342 6838 1286 |
Giải năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
Giải sáu | 711 370 029 |
Giải bảy | 06 58 25 66 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 8830 6230 3996 |
Giải năm | 1693 |
Giải tư | 64593 96971 91126 09540 38109 94166 97448 |
Giải ba | 39043 91252 |
Giải nhì | 07976 |
Giải nhất | 41793 |
Giải đặc biệt | 865922 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 6170 9035 0849 |
Giải năm | 4735 |
Giải tư | 85295 69765 96154 36433 46135 03773 40091 |
Giải ba | 64281 92063 |
Giải nhì | 37057 |
Giải nhất | 70727 |
Giải đặc biệt | 954389 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 7632 9911 2963 |
Giải năm | 8088 |
Giải tư | 58960 58990 83991 71778 03822 49593 03681 |
Giải ba | 40923 34029 |
Giải nhì | 19209 |
Giải nhất | 40542 |
Giải đặc biệt | 505527 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 369 |
Giải sáu | 6141 8547 8044 |
Giải năm | 4439 |
Giải tư | 00663 07406 84268 36147 68656 90552 56972 |
Giải ba | 18723 61884 |
Giải nhì | 19773 |
Giải nhất | 02976 |
Giải đặc biệt | 603146 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 7717 9481 5154 |
Giải năm | 7109 |
Giải tư | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 |
Giải ba | 58707 31727 |
Giải nhì | 99105 |
Giải nhất | 99880 |
Giải đặc biệt | 641062 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 414 |
Bộ số thứ nhất | 7920 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần