Giải ĐB | 01844 |
Giải nhất | 86587 |
Giải nhì | 43090 21057 |
Giải ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tư | 2573 5217 1536 8939 |
Giải năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáu | 057 954 095 |
Giải bảy | 96 07 70 77 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 1686 9473 0303 |
Giải năm | 9915 |
Giải tư | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
Giải ba | 14352 91177 |
Giải nhì | 35889 |
Giải nhất | 84502 |
Giải đặc biệt | 211832 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 3597 6788 1166 |
Giải năm | 3448 |
Giải tư | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
Giải ba | 50902 79688 |
Giải nhì | 47262 |
Giải nhất | 17164 |
Giải đặc biệt | 775410 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 2304 2224 5599 |
Giải năm | 8801 |
Giải tư | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
Giải ba | 28095 06192 |
Giải nhì | 45519 |
Giải nhất | 15255 |
Giải đặc biệt | 334320 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 3670 2973 2816 |
Giải năm | 9293 |
Giải tư | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
Giải ba | 17273 74770 |
Giải nhì | 99109 |
Giải nhất | 61504 |
Giải đặc biệt | 271310 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 8445 6936 0252 |
Giải năm | 5217 |
Giải tư | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải ba | 59166 68303 |
Giải nhì | 94571 |
Giải nhất | 22278 |
Giải đặc biệt | 961419 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 3995 1594 9530 |
Giải năm | 9828 |
Giải tư | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 |
Giải ba | 98453 21027 |
Giải nhì | 36977 |
Giải nhất | 49139 |
Giải đặc biệt | 614257 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 72 |
Bộ số thứ ba | 457 |
Bộ số thứ nhất | 1464 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần