Giải ĐB | 69409 |
Giải nhất | 35561 |
Giải nhì | 82144 76927 |
Giải ba | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Giải tư | 6305 0571 7116 6524 |
Giải năm | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Giải sáu | 290 993 716 |
Giải bảy | 68 69 02 89 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 5243 4230 3663 |
Giải năm | 9118 |
Giải tư | 20516 49382 12464 42410 96043 40470 62523 |
Giải ba | 54534 21096 |
Giải nhì | 97862 |
Giải nhất | 93642 |
Giải đặc biệt | 136902 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 0529 5484 6929 |
Giải năm | 5057 |
Giải tư | 65288 56217 49093 39574 34664 17924 84311 |
Giải ba | 67435 98511 |
Giải nhì | 55651 |
Giải nhất | 89593 |
Giải đặc biệt | 534944 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 6372 2865 8241 |
Giải năm | 2841 |
Giải tư | 96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 |
Giải ba | 22381 13075 |
Giải nhì | 22399 |
Giải nhất | 23627 |
Giải đặc biệt | 688372 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 0321 7536 8803 |
Giải năm | 3596 |
Giải tư | 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 |
Giải ba | 41159 03846 |
Giải nhì | 28296 |
Giải nhất | 47800 |
Giải đặc biệt | 935461 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 0792 5485 6070 |
Giải năm | 8309 |
Giải tư | 05145 94953 26099 01917 09473 65192 39031 |
Giải ba | 92117 76631 |
Giải nhì | 62462 |
Giải nhất | 99099 |
Giải đặc biệt | 552589 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 28 |
Bộ số thứ ba | 834 |
Bộ số thứ nhất | 4587 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần