Giải ĐB | 23518 |
Giải nhất | 83150 |
Giải nhì | 50718 86217 |
Giải ba | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
Giải tư | 8865 5642 4531 1031 |
Giải năm | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
Giải sáu | 997 225 507 |
Giải bảy | 76 90 22 52 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 5656 6020 3755 |
Giải năm | 5308 |
Giải tư | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
Giải ba | 93171 26873 |
Giải nhì | 12376 |
Giải nhất | 54446 |
Giải đặc biệt | 740561 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 925 |
Giải sáu | 8943 2363 9189 |
Giải năm | 5300 |
Giải tư | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 |
Giải ba | 60881 17909 |
Giải nhì | 72251 |
Giải nhất | 88770 |
Giải đặc biệt | 354249 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 069 |
Giải sáu | 5632 1351 2067 |
Giải năm | 8957 |
Giải tư | 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592 |
Giải ba | 21538 19286 |
Giải nhì | 30192 |
Giải nhất | 39896 |
Giải đặc biệt | 040221 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 1016 0877 7479 |
Giải năm | 7634 |
Giải tư | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
Giải ba | 28897 08992 |
Giải nhì | 73036 |
Giải nhất | 78537 |
Giải đặc biệt | 070941 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 1517 6718 1611 |
Giải năm | 6213 |
Giải tư | 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959 |
Giải ba | 01992 77720 |
Giải nhì | 31020 |
Giải nhất | 60483 |
Giải đặc biệt | 636172 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 910 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 04 |
Bộ số thứ ba | 12 |
Bộ số thứ tư | 14 |
Bộ số thứ năm | 25 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 1611 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần