Giải ĐB | 59008 |
Giải nhất | 46054 |
Giải nhì | 27425 31871 |
Giải ba | 70413 87149 00756 40724 83952 15252 |
Giải tư | 8592 7791 5269 8735 |
Giải năm | 6488 7283 2578 1631 5869 4144 |
Giải sáu | 592 730 069 |
Giải bảy | 16 93 30 11 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 940 |
Giải sáu | 9734 3020 3494 |
Giải năm | 5014 |
Giải tư | 04458 64940 68241 11421 91017 89843 84954 |
Giải ba | 44976 60996 |
Giải nhì | 43280 |
Giải nhất | 82306 |
Giải đặc biệt | 998308 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 4871 1028 7202 |
Giải năm | 6746 |
Giải tư | 96549 29268 74782 02951 44882 43125 99584 |
Giải ba | 12983 37526 |
Giải nhì | 26864 |
Giải nhất | 64423 |
Giải đặc biệt | 446874 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 610 |
Giải sáu | 6944 5212 6425 |
Giải năm | 4984 |
Giải tư | 34162 04883 81162 70794 08303 05842 45220 |
Giải ba | 72255 49252 |
Giải nhì | 95867 |
Giải nhất | 71257 |
Giải đặc biệt | 235899 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 765 |
Giải sáu | 4091 6429 5378 |
Giải năm | 6086 |
Giải tư | 24624 81281 47882 01699 26884 04428 01438 |
Giải ba | 65805 42540 |
Giải nhì | 46129 |
Giải nhất | 15562 |
Giải đặc biệt | 206647 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 562 |
Giải sáu | 7513 2497 6207 |
Giải năm | 3164 |
Giải tư | 28279 36528 87186 96779 54758 07246 99623 |
Giải ba | 40701 20834 |
Giải nhì | 17439 |
Giải nhất | 28101 |
Giải đặc biệt | 058642 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 729 |
Bộ số thứ nhất | 3352 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần