Giải tám | 08 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 2094 0088 2727 |
Giải năm | 9109 |
Giải tư | 21399 94198 64033 05944 38331 24331 37542 |
Giải ba | 58430 19366 |
Giải nhì | 18259 |
Giải nhất | 25914 |
Giải đặc biệt | 619047 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 417 |
Giải sáu | 5162 1472 7982 |
Giải năm | 2142 |
Giải tư | 61204 28224 46475 47240 12067 46819 84674 |
Giải ba | 36441 38138 |
Giải nhì | 32389 |
Giải nhất | 42161 |
Giải đặc biệt | 338264 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 987 |
Giải sáu | 5230 7133 2358 |
Giải năm | 4044 |
Giải tư | 02108 26233 40418 95995 15598 95859 36988 |
Giải ba | 59018 81655 |
Giải nhì | 70148 |
Giải nhất | 71133 |
Giải đặc biệt | 074926 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần